U xương ức: Dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán và điều trị u xương ức phổ biến

PGS.TS.BS Võ Thành Toàn
U Xương ức 2

Xương ức là một cấu trúc dài, dẹt, nằm ở trung tâm lồng ngực, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hai bên khung sườn và hỗ trợ bảo vệ các cơ quan bên trong. Dưới xương ức có thể xuất hiện các khối u, chúng có thể hình thành từ xương ức hoặc các mô, cơ quan xung quanh như tuyến ức, mô mỡ và mô liên kết.

Các loại khối u dưới xương ức

Có nhiều loại khối u khác nhau có thể xuất hiện dưới xương ức, với hai loại phổ biến nhất là:

U xương ức
U xương ức là một tình trạng hiếm gặp ở khu vực ngực, đặc biệt là tại xương ức. Thường gặp ở những người có độ tuổi trung bình là 42. Khối u có thể phát triển từ chính xương ức hoặc từ các mô lân cận. Về tính chất, u có thể là u ác tính, lành tính, hoặc viêm. Các triệu chứng chính bao gồm đau và sưng.

U tuyến ức
U tuyến ức là khối u hình thành ở dưới xương ức trong vùng trung thất, chiếm khoảng 30% các trường hợp u trung thất trước ở người lớn và 15% ở trẻ em. Theo thống kê của Hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc u tuyến ức là khoảng 15 trên 100.000 người. Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa rõ, ung thư tuyến ức có thể xuất hiện ở cả trẻ em và người lớn.
Triệu chứng của u tuyến ức rất đa dạng, từ không có dấu hiệu rõ ràng đến những biểu hiện như ho khan, khó thở, đau ngực, và yếu cơ. Khoảng 1/3 đến 1/2 số bệnh nhân không có triệu chứng, trong khi khoảng 1/3 số bệnh nhân biểu hiện yếu cơ nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hô hấp.

U Xương ức 3
U Xương ức 3

U tuyến ức được phân loại theo 4 giai đoạn, trong đó các giai đoạn I và II ít có triệu chứng, còn giai đoạn III và IV có thể gây các triệu chứng rõ ràng do khối u chèn ép và xâm lấn các mô xung quanh, bao gồm phù áo khoác, khó thở, và các vấn đề khác liên quan đến chèn ép tĩnh mạch chủ trên.

Phương pháp chẩn đoán khối u dưới xương ức

Chẩn đoán các khối u ở khu vực xương ức thường sử dụng nhiều công cụ y học hình ảnh khác nhau:

  • Chụp X-quang: Phương pháp này có vai trò giới hạn trong việc xác định các khối u tại xương ức.
  • CT-Scan (Chụp cắt lớp vi tính): Đây là công cụ được sử dụng nhiều nhất để đánh giá vị trí và mức độ lan rộng của khối u. Nó cung cấp hình ảnh chi tiết về sự xâm lấn của khối u vào các cấu trúc lân cận và phát hiện di căn.
  • MRI (Chụp cộng hưởng từ): Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc xác định mức độ lan rộng của khối u vào các mạch máu lớn và các cơ quan khác. MRI cung cấp thông tin cần thiết để lên kế hoạch phẫu thuật.
  • PET Scan (Chụp cắt lớp phát xạ positron): Vai trò của PET trong chẩn đoán u tuyến ức vẫn đang được nghiên cứu và chưa có kết luận rõ ràng.

Các phương pháp trên giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về tình trạng khối u và hỗ trợ trong việc đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.

Đánh giá mô học

Đánh giá mô học là bước quan trọng để xác định tính chất của khối u tại xương ức. Sinh thiết bằng kim dưới sự hướng dẫn của hình ảnh y học có thể được thực hiện, tuy nhiên, sinh thiết mở được coi là phương pháp hiệu quả nhất để thu thập dữ liệu chính xác phục vụ cho việc đánh giá mô học.

Trong chẩn đoán u tuyến ức, sinh thiết kim ít được ưa chuộng do độ chính xác không cao. Tuy vậy, khi kết hợp với kỹ thuật nhuộm mô miễn dịch, phương pháp này có thể cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán. Sinh thiết kim thường chỉ được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn khi cần đánh giá mô học của khối u đã lan rộng trước khi áp dụng các liệu pháp như hóa trị và xạ trị, hoặc khi cần chẩn đoán phân biệt giữa u lympho và seminoma – những loại khối u không yêu cầu phẫu thuật.

Phương pháp nội soi

Sử dụng nội soi dưới sự gây mê toàn thân trong quá trình nội soi trung thất có thể thu thập mẫu bệnh phẩm, giúp đạt được độ chính xác trong chẩn đoán mô học từ 95 – 100% đối với khối u ở xương ức.

U Xương ức 2
U Xương ức 2

Các phương pháp điều trị u xương ức phổ biến

Việc điều trị khối u xương ức thường được cá nhân hóa, tùy thuộc vào bản chất của khối u, mức độ ác tính và tình trạng tổng thể của bệnh nhân. Trong trường hợp khối u xương ức, phẫu thuật là phương pháp chính, thường là loại bỏ xương ức và tiến hành tái tạo lồng ngực sau đó. Mức độ phẫu thuật có thể khác nhau tùy vào sự xâm lấn của khối u và ảnh hưởng của nó đến các cấu trúc lân cận.

Phẫu thuật tái tạo sau khi loại bỏ xương ức rất quan trọng nhưng cũng đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo, do đó đây là một trong những thách thức lớn trong điều trị.

Bên cạnh phẫu thuật, hoá trị và xạ trị có thể được kết hợp trong điều trị khối u. Hóa trị và xạ trị có thể được thực hiện trước phẫu thuật để giảm kích thước khối u hoặc sau phẫu thuật nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

U Xương ức 1
U Xương ức 1

Những lưu ý khi điều trị u xương ức

Để điều trị hiệu quả u xương ức, cần chú ý các yếu tố sau:

U Xương ức
U Xương ức
  • Chẩn đoán chính xác: Đảm bảo người bệnh được chẩn đoán chính xác qua các phương pháp hình ảnh và sinh thiết mô.
  • Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp: Quyết định phương pháp điều trị dựa trên bản chất khối u, lựa chọn giữa phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc kết hợp.
  • Theo dõi chặt chẽ: Cần theo dõi kỹ sự tiến triển của bệnh nhân qua các phương tiện chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm định kỳ.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị và thường xuyên được theo dõi bởi đội ngũ y bác sĩ.

Những bước này sẽ đảm bảo quá trình điều trị diễn ra hiệu quả và tăng khả năng phục hồi cho bệnh nhân.

Xem thêm các kiến thức khác

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
The best
Mới nhất Go to got a lot of the best
Nội tuyến phản hồi
Xem tất cả các bình luận