Xương thủy tinh là gì?

PGS.TS.BS Võ Thành Toàn
Xương Thủy Tinh 1

Bệnh xương thủy tinh (Osteogenesis imperfecta – OI) là một căn bệnh di truyền ảnh hưởng đến xương, đặc trưng bởi tình trạng xương dễ gãy mà không rõ nguyên nhân. Bệnh này có đặc điểm là xương dễ gãy và mật độ xương giảm. Các triệu chứng khác bao gồm màng cứng màu xanh, vóc dáng thấp bé, và mất thính lực khi trưởng thành. Các triệu chứng nhẹ hơn có thể bao gồm lỏng lẻo khớp, dễ bầm tím, thoát vị và đổ mồ hôi nhiều. Biểu hiện lâm sàng của bệnh có thể dao động từ nhẹ, hầu như không có triệu chứng, đến nặng nhất, gây tử vong chu sinh với các dấu hiệu như xương sườn bị biến dạng, xương sọ dễ gãy và gãy xương dài không thể sống sót.

Bệnh xương thủy tinh là một nhóm các rối loạn di truyền chủ yếu ảnh hưởng đến xương. Những người mắc bệnh này có xương rất dễ gãy, thường do chấn thương nhẹ hoặc không rõ nguyên nhân.

Hiện có ít nhất 19 loại bệnh xương thủy tinh, và di truyền thường là nguyên nhân chính.

– Loại I: Đây là dạng nhẹ nhất và phổ biến nhất, gây ra gãy xương hoặc yếu cơ mà không gây biến dạng xương.
– Loại II: Trẻ sinh ra với loại này thường không thể thở và chết non, do bị gãy nhiều xương ngay từ khi còn trong bụng mẹ.
– Loại III: Trẻ thường bị gãy xương khi mới sinh, dẫn đến khuyết tật thể chất nghiêm trọng.
– Loại IV: Xương có thể dễ dàng bị gãy, thường xảy ra trước tuổi dậy thì, với biến dạng xương từ nhẹ đến trung bình.

Xương Thủy Tinh 1
Xương Thủy Tinh 1

Triệu chứng của bệnh xương thủy tinh

Bệnh xương thủy tinh (Osteogenesis imperfecta) có các dấu hiệu và triệu chứng như sau:

Tất cả những người mắc bệnh xương thủy tinh đều có xương yếu và giòn, dễ gãy trong suốt cuộc đời. Ở những thể nặng, người bệnh có thể bị gãy hàng trăm chiếc xương, thậm chí ngay từ trước khi sinh.

Các triệu chứng khác bao gồm:

– Biến dạng xương và đau
– Dễ bị bầm tím
– Khó thở
– Mất thính lực
– Lỏng khớp hoặc yếu cơ
– Sống lưng cong
– Tầm vóc nhỏ
– Khuôn mặt hình tam giác
– Răng yếu, giòn hoặc đổi màu
– Màng cứng xanh (lòng trắng của mắt có màu hơi xanh)

Tác động của bệnh xương thủy tinh đối với sức khỏe

Bệnh xương thủy tinh làm cho xương giòn và dễ gãy, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh hoạt cá nhân và đi kèm với nhiều vấn đề sức khỏe khác.

Xương Thủy Tinh 2
Xương Thủy Tinh 2

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và hỗ trợ hồi phục sức khỏe nhanh chóng.

Nguyên nhân của bệnh xương thủy tinh

Bệnh xương thủy tinh chủ yếu do đột biến ở các gen, đặc biệt là gen COL1A1 và COL1A2, chiếm tới 90% các trường hợp. Các gen này tạo ra protein để tổng hợp collagen loại I, một loại protein chính trong xương, da và các mô liên kết khác, cung cấp cấu trúc cho cơ thể.

– Loại I: Đột biến gen COL1A1 phổ biến hơn so với gen COL1A2. Những thay đổi di truyền này làm giảm lượng collagen loại I được sản xuất trong cơ thể, khiến xương giòn và dễ gãy.
– Loại II, III và IV: Đột biến ở gen COL1A1 hoặc COL1A2 thường làm thay đổi cấu trúc của các phân tử collagen loại I, dẫn đến collagen loại I bất thường. Sự khiếm khuyết này làm suy yếu các mô liên kết, đặc biệt là xương, dẫn đến các đặc điểm nghiêm trọng của bệnh.

Nguy cơ mắc bệnh xương thủy tinh

Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh:

– Trẻ em sơ sinh: Là đối tượng dễ mắc bệnh nhất do bệnh xương thủy tinh là căn bệnh di truyền. Người bệnh sẽ phải sống chung với căn bệnh này suốt đời. Trong những trường hợp nặng, bệnh có thể biểu hiện ngay khi trẻ chào đời, gây gãy nhiều xương và dẫn đến tử vong sớm.

Xương Thủy Tinh 3
Xương Thủy Tinh 3

– Trường hợp nhẹ hơn: Bệnh có thể biểu hiện muộn hơn, ảnh hưởng tới sự phát triển của cơ bắp và làm giảm sức bền cơ.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

– Thân hình nhỏ hoặc ốm
– Tiền sử gia đình mắc bệnh xương thủy tinh
– Mãn kinh, đặc biệt là mãn kinh sớm
– Chu kỳ kinh nguyệt bất thường (vô kinh)
– Điều trị bằng một số thuốc kéo dài, chẳng hạn như điều trị bệnh lupus, hen suyễn, suy tuyến giáp và co giật
– Chế độ ăn ít canxi và vitamin D
– Thiếu hoạt động thể chất
– Hút thuốc
– Tiêu thụ quá nhiều rượu

Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh xương thủy tinh

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán

Trước khi sinh, bác sĩ có thể phát hiện bệnh xương thủy tinh (OI) thông qua xét nghiệm di truyền. Để xác nhận chẩn đoán OI sau khi đứa trẻ được sinh ra, bác sĩ có thể tiến hành các phương pháp sau:

– Xét nghiệm máu: Kiểm tra các đột biến gen có liên quan đến bệnh xương thủy tinh.
– Kiểm tra mật độ xương: Sử dụng tia X liều thấp trên toàn cơ thể để đo nồng độ khoáng chất trong xương.

Phương pháp điều trị hiệu quả

Mục tiêu của việc điều trị là tăng cường độ chắc khỏe của xương và giúp người bệnh sống độc lập hơn. Các phương pháp điều trị bao gồm:

– Liệu pháp vận động thường xuyên: Giúp cải thiện kỹ năng vận động như cài cúc áo sơ mi hoặc buộc dây giày.
– Vật lý trị liệu: Các bài tập giúp tăng cường sức mạnh, tính linh hoạt và phạm vi chuyển động.
– Dụng cụ trợ giúp: Sử dụng khung tập đi, gậy hoặc nạng để cải thiện khả năng vận động.
– Chăm sóc răng miệng: Kiểm tra răng miệng thường xuyên để phòng tránh sứt mẻ răng, thay đổi màu sắc hoặc sâu răng.
– Thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc làm chậm quá trình mất xương hoặc điều trị đau.
– Niềng răng, nẹp hoặc bó bột: Sử dụng các thiết bị bảo vệ để ổn định xương gãy trong quá trình lành hoặc sau phẫu thuật.
– Phẫu thuật: Chỉnh sửa xương bị cong hoặc lệch. Phẫu thuật cắt que là một phương pháp điều trị phổ biến cho trẻ em bị xương thủy tinh.

Xương Thủy Tinh 4
Xương Thủy Tinh 4

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh xương thủy tinh

Chế độ sinh hoạt

– Duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) khỏe mạnh.
– Tập thể dục theo chỉ dẫn của bác sĩ.
– Hạn chế uống rượu và caffeine.
– Bỏ thuốc lá và tránh khói thuốc.
– Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị.
– Duy trì lối sống tích cực, hạn chế căng thẳng.
– Liên hệ bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường trong quá trình điều trị.
– Thăm khám định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe và điều trị kịp thời.
– Duy trì tâm lý lạc quan bằng cách chia sẻ với gia đình, nuôi thú cưng, đọc sách, hoặc làm những việc mang lại sự thoải mái.

Chế độ dinh dưỡng

– Thực hiện chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng với nhiều canxi và vitamin D.

Xương Thủy Tinh 5
Xương Thủy Tinh 5

Phương pháp phòng ngừa bệnh xương thủy tinh

Vì bệnh xương thủy tinh là tình trạng di truyền, không thể phòng tránh được hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu mắc bệnh này, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch điều trị và quản lý bệnh hiệu quả.

Xem thêm các kiến thức khác

0 0 votes
Rate Articles
Subscribe
Notify of
guest

0 Feedback
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments