Chẩn đoán u xương ác tính nhờ sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

PGS.TS.BS Võ Thành Toàn
U Xương ác Tính

U xương ác tính là một căn bệnh xương rất nghiêm trọng. Phương pháp chẩn đoán bằng sinh thiết xương có sự hỗ trợ của cắt lớp vi tính có thể giúp phát hiện sớm và kiểm soát tình trạng này hiệu quả.

Khối u ác tính trong xương là sự phát triển bất thường của tế bào xương, gây ảnh hưởng không chỉ đến khả năng vận động mà còn có nguy cơ dẫn đến tàn phế. Việc chẩn đoán sớm nhờ sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa những hậu quả nghiêm trọng.

Dấu hiệu nhận biết u xương ác tính

Triệu chứng của bệnh thường xuất hiện qua các giai đoạn sau:

  • Giai đoạn đầu: Dấu hiệu thường rất mơ hồ và dễ bị bỏ qua. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau xương nhẹ, mệt mỏi, và gặp khó khăn trong vận động ở khu vực bị tổn thương.

  • Giai đoạn tiến triển: Triệu chứng của u xương trở nên rõ ràng hơn. Đau xương nhiều hơn, có thể lan ra các vùng lân cận, kèm theo sưng, mệt mỏi, sốt nhẹ, và nguy cơ gãy xương gia tăng. Khi sờ vào phần xương dài, có thể cảm nhận được khối u cứng. Ở giai đoạn này, chẩn đoán chính xác bằng sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính có thể khó khăn.

U Xương ác Tính
U Xương ác Tính

Phương pháp chẩn đoán bằng sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết xương dưới sự hướng dẫn của cắt lớp vi tính là một thủ thuật trong y học, sử dụng kim xuyên qua da để lấy một mẫu nhỏ từ xương. Mẫu này sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm phát hiện các vấn đề như ung thư hay nhiễm trùng. Kết quả từ sinh thiết cung cấp thông tin cần thiết để bác sĩ quyết định phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

Thủ thuật này thường được chỉ định khi có nghi ngờ về các tổn thương xương, như khối u, viêm nhiễm hoặc các bệnh lý khác. Có hai phương pháp chính để thực hiện sinh thiết:

  • Sinh thiết mở: Thực hiện thông qua phẫu thuật mở da, thường yêu cầu gây mê hoặc sử dụng thuốc giảm đau để giảm khó chịu.

  • Sinh thiết kim dưới hướng dẫn hình ảnh (CT scan hoặc X-quang): Sử dụng thuốc tê tại chỗ, kim được đưa trực tiếp vào xương để lấy mẫu.

Sinh thiết dưới hướng dẫn CT scan là phương pháp tiên tiến, với nhiều ưu điểm như độ chính xác cao, ít xâm lấn, vết chọc nhỏ, và ít gây tác động xấu cho nhân viên y tế.

U Xương ác Tính 1
U Xương ác Tính 1

Quy trình sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

Quy trình sinh thiết xương dưới sự hướng dẫn của cắt lớp vi tính được thực hiện theo các bước sau:

  1. Gây tê tại chỗ: Bệnh nhân sẽ được tiêm thuốc tê lidocain 2%, với liều lượng từ 2 – 10ml, tùy thuộc vào vị trí cần sinh thiết.
  2. Chuẩn bị vị trí sinh thiết: Bệnh nhân được đặt nằm trên bàn chụp cắt lớp vi tính, sau đó thiết lập đường truyền tĩnh mạch.
  3. Chụp cắt lớp ban đầu: Thực hiện chụp cắt lớp vi tính để xác định vị trí xương cần sinh thiết, đánh dấu khu vực này bằng kim tiêm.
  4. Xác định vị trí chọc kim: Tiếp tục chụp cắt lớp để xác định vị trí chọc kim trên da, góc chọc và độ sâu cần thiết. Bác sĩ sẽ đánh dấu chính xác điểm chọc trên da.
  5. Sát khuẩn và chuẩn bị vô trùng: Vùng da nơi chọc kim sẽ được sát khuẩn. Sau đó, bác sĩ rửa tay, mặc áo và đeo găng vô trùng, đồng thời phủ khăn vô trùng lên khu vực sinh thiết.
  6. Chọc kim sinh thiết: Bác sĩ tiêm thuốc tê thêm nếu cần và tiến hành chọc kim sinh thiết theo hướng dẫn. Chụp cắt lớp vi tính liên tục để theo dõi đường đi của kim.
  7. Lấy mẫu bệnh phẩm: Khi kim đạt đúng vị trí tổn thương, tiến hành cắt lấy mẫu xương để xét nghiệm giải phẫu bệnh. Sau đó, rút kim và cố định mẫu để kiểm tra.
  8. Hoàn tất quá trình: Người bệnh có thể cảm thấy áp lực hoặc đau nhẹ khi kim đâm vào xương. Đau nhẹ có thể kéo dài từ vài ngày đến một tuần sau sinh thiết.
U Xương ác Tính 2
U Xương ác Tính 2

Các phương pháp điều trị u xương ác tính

Các phương pháp điều trị u xương ác tính phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe và kích thước, vị trí của khối u. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  1. Surgery:

    • Mục tiêu là loại bỏ khối u cùng với một phần mô lành để ngăn ngừa tái phát. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần loại bỏ phần cơ thể bị ảnh hưởng bởi khối u và sử dụng chi giả để khôi phục khả năng vận động.
  2. Xạ trị:

    • Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách phá vỡ DNA của chúng, ngăn chặn sự phát triển. Tác dụng phụ bao gồm mệt mỏi, rụng tóc, tiêu chảy, vấn đề về tim hoặc tuyến giáp, và nguy cơ xuất hiện các khối u mới.
      U Xương ác Tính 3
      U Xương ác Tính 3
  3. Hóa trị:

    • Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư, thường kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc xạ trị. Hóa trị có thể gây ra tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn, mệt mỏi và suy giảm hệ miễn dịch.

Việc phát hiện và điều trị sớm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng sống sót và chất lượng sống của bệnh nhân. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bệnh nhân nên đi khám và thực hiện sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính để chẩn đoán kịp thời.

Xem thêm các kiến thức khác

0 0 votes
Rate Articles
Subscribe
Notify of
guest

0 Feedback
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments