Ghép xương: Phương pháp khôi phục và tái tạo xương sau chấn thương

PGS.TS.BS Võ Thành Toàn
Ghép Xương 1

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về kỹ thuật ghép xương, các loại xương được sử dụng, quy trình phẫu thuật và hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật mà bạn có thể tham khảo.

Kỹ thuật ghép xương: Mục đích và phân loại

Ghép xương, hay còn gọi là bone graft, là một phương pháp phẫu thuật phổ biến được áp dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến xương và khớp, đặc biệt trong các trường hợp gãy xương hoặc khi xương không tự liền lại. Quá trình này rất quan trọng trong việc hỗ trợ các thiết bị cấy ghép hoặc phục hồi những phần xương đã mất. Có hai loại mảnh ghép chính:

  • Mảnh ghép đồng loại: Sử dụng mô xương từ người hiến tặng.
  • Mảnh ghép tự thân: Sử dụng mô xương khỏe mạnh từ chính bệnh nhân, thường được lấy từ các khu vực như xương sườn, xương chậu, xương mác hoặc đầu dưới của xương quay.
Ghép Xương 2
Ghép Xương 2

Loại ghép xương nào sẽ được áp dụng phụ thuộc vào mức độ tổn thương và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng.

Lợi ích của phương pháp ghép xương

Phương pháp ghép xương mang lại nhiều lợi ích quan trọng, tùy thuộc vào loại mảnh ghép được sử dụng:

  • Mảnh ghép tự thân:

    • Không có nguy cơ lây truyền bệnh tật.
    • Khả năng nhiễm trùng thấp.
    • Tế bào phát triển xương trong mảnh ghép giúp tăng khả năng lành xương.
  • Mảnh ghép đồng loại:

    • Tỷ lệ đào thải thấp vì xương đồng loại không có tế bào sống.
    • Không cần so khớp nhóm máu giữa người cho và người nhận.
    • Nguy cơ lây nhiễm bệnh thấp vì mô xương đã được tiệt trùng.

Quy trình phẫu thuật ghép xương

Quy trình mổ ghép xương là một phần quan trọng trong việc điều trị các vấn đề về xương và khớp. Dưới đây là các bước chi tiết của quy trình này:

Bước 1: Chuẩn bị trước phẫu thuật

  • Xác định nhu cầu ghép xương: Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm hình ảnh và đánh giá cụ thể khu vực cần phẫu thuật để xác định sự cần thiết của việc ghép xương.
  • Chuẩn bị bệnh nhân: Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân cần:
    • Nhịn ăn uống vào đêm trước khi phẫu thuật.
    • Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng. Bác sĩ có thể yêu cầu ngừng một số loại thuốc như aspirin hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) để giảm nguy cơ chảy máu trong phẫu thuật.
    • Tránh mang trang sức, trang điểm, sơn móng tay, đeo kính áp tròng để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
    • Sắp xếp phương tiện di chuyển sau mổ vì bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển.

Bước 2: Tiến hành phẫu thuật ghép xương

  • Gây mê: Bệnh nhân sẽ được gây mê toàn thân hoặc gây tê cục bộ để không cảm thấy đau trong suốt quá trình phẫu thuật.
  • Rạch vùng phẫu thuật: Bác sĩ sẽ rạch một đường trên da tại vị trí cần ghép xương. Vùng phẫu thuật phải được vệ sinh kỹ lưỡng để đảm bảo sạch sẽ và ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Chuẩn bị mảnh xương ghép: Mảnh xương thay thế sẽ được chuẩn bị với kích thước và hình dạng phù hợp. Đôi khi, bác sĩ có thể sử dụng mảnh xương từ nguồn khác hoặc từ các mảnh xương ghép đã có sẵn.
  • Ghép xương: Mảnh xương sẽ được cố định vào vị trí cần ghép bằng các thiết bị như đinh ghim, đĩa, ốc vít, dây hoặc cáp để đảm bảo xương ghép ổn định trong quá trình phục hồi.
Ghép Xương 1
Ghép Xương 1

Bước 3: Khâu vết mổ

Sau khi ghép xương xong, bác sĩ sẽ khâu vết mổ lại để ngăn ngừa nhiễm trùng và giúp vết mổ lành tốt hơn. Trước khi khâu, vết mổ có thể được làm sạch bằng chất kháng khuẩn.

Bước 4: Chăm sóc sau phẫu thuật

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần thực hiện các biện pháp chăm sóc kỹ lưỡng. Quá trình phục hồi có thể kéo dài từ vài tuần đến hơn một năm, tùy thuộc vào kích thước và vị trí của mảnh xương ghép, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể và độ tuổi của bệnh nhân.

Lưu ý quan trọng sau phẫu thuật:

  • Bệnh nhân nên sử dụng nẹp hoặc các thiết bị hỗ trợ để giữ cố định vị trí xương ghép trong thời gian phục hồi.
  • Cần hạn chế vận động mạnh và thực hiện sinh hoạt nhẹ nhàng.
  • Chườm lạnh và nâng cao vùng phẫu thuật, đặc biệt là tay hoặc chân, để giảm sưng phù và nguy cơ huyết khối tĩnh mạch.
  • Ngừng hút thuốc ngay lập tức vì thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ tổn thương xương và làm chậm quá trình tái tạo xương.

Biến chứng và lưu ý sau phẫu thuật ghép xương

Mặc dù ghép xương là một phương pháp mang lại nhiều lợi ích trong điều trị các vấn đề về xương, nhưng cũng có thể phát sinh một số biến chứng sau phẫu thuật. Dưới đây là một số biến chứng có thể gặp phải sau khi thực hiện ghép xương:

  • Đau mãn tính: Một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng đau kéo dài sau phẫu thuật, điều này có thể là dấu hiệu của việc xương không liền hoặc có vấn đề với mảnh ghép.

  • Sưng viêm: Sưng và viêm là những phản ứng tự nhiên của cơ thể sau phẫu thuật ghép xương. Tuy nhiên, nếu tình trạng này trở nên nghiêm trọng và không thuyên giảm, người bệnh nên đến gặp bác sĩ để kiểm tra.

  • Tổn thương dây thần kinh: Trong quá trình phẫu thuật, có nguy cơ dây thần kinh xung quanh vùng ghép bị tổn thương, dẫn đến cảm giác tê hoặc ngứa, và cần được giám sát chặt chẽ.

  • Đào thải xương ghép: Hiện tượng từ chối ghép xương có thể xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể từ chối mảnh ghép, dẫn đến việc phá hủy nó. Điều này thường xảy ra khi sử dụng mảnh ghép đồng loại.

  • Nhiễm trùng: Như bất kỳ cuộc phẫu thuật nào, nguy cơ nhiễm trùng luôn tồn tại. Các triệu chứng nhiễm trùng như sốt, sưng, đỏ, hoặc chảy mủ gần vết mổ cần được theo dõi và xử lý kịp thời.

  • Gãy xương ghép: Nếu xảy ra tai nạn hoặc chịu áp lực quá lớn, mảnh xương ghép có thể bị gãy, và trong trường hợp này, cần phải can thiệp phẫu thuật để sửa chữa.

Ghép Xương
Ghép Xương

Tóm lại, ghép xương là một quá trình quan trọng trong việc khôi phục và tái tạo xương sau chấn thương hoặc tổn thương. Để đảm bảo thành công và tối ưu hóa quá trình phục hồi, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật từ bác sĩ.

Xem thêm các kiến thức khác

0 0 votes
Rate Articles
Subscribe
Notify of
guest

0 Feedback
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments