Giải phẫu khớp vai và các bệnh lý thường gặp ở khớp vai

PGS.TS.BS Võ Thành Toàn
Khớp Vai 1

Shoulder là một trong những khớp phức tạp nhất trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của cánh tay. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về cấu trúc giải phẫu của khớp vai, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng cũng như tầm quan trọng của nó. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ thảo luận về một số bệnh lý thường gặp ở khớp vai và các phương pháp điều trị phù hợp.

Khớp vai giữ vai trò chính trong việc thực hiện nhiều cử động phức tạp, nhưng nó cũng là một trong những khớp dễ bị tổn thương nhất. Việc hiểu biết sâu về khớp vai sẽ giúp bạn chăm sóc sức khỏe bản thân một cách hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc giải phẫu và các bệnh lý liên quan đến khớp vai.

Giải phẫu khớp vai
Khớp vai là một khớp phức tạp, được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau. Hiểu rõ về cấu trúc này sẽ giúp bạn nhận thức được cách hoạt động của khớp và cách bảo vệ nó khỏi chấn thương. Cụ thể, cấu trúc giải phẫu của khớp vai bao gồm các thành phần sau:

Các xương xung quanh vai
Khớp vai là một trong những khớp lớn và linh hoạt nhất của cơ thể, được cấu thành từ ba xương chính: xương cánh tay, xương đòn và xương bả vai.

  • Xương cánh tay (Humerus): Đây là xương lớn nhất trong khớp vai, có đầu dạng hình cầu, khớp với ổ chảo của xương bả vai, giúp cánh tay thực hiện các cử động như nâng lên, hạ xuống, xoay và mở rộng ra ngoài.
  • Xương đòn (Clavicle): Là một xương dài và mỏng, nằm ở phía trước ngực, kéo dài từ xương ức đến xương cánh tay, hỗ trợ ổn định khớp vai khi cử động.
  • Xương bả vai (Scapula): Có hình tam giác, kết nối với xương đòn và các cấu trúc phía trước của khớp vai, cung cấp điểm bám cho các cơ giúp cử động cánh tay.
Khớp Vai
Khớp Vai

Khớp
Khớp vai có các đặc điểm sau:

  • Khớp ổ chảo: Đây là một khớp hình cầu và ổ chảo, được hình thành từ đầu xương cánh tay và ổ chảo của xương bả vai, cho phép cánh tay thực hiện các cử động như nâng lên, hạ xuống, xoay và mở rộng.
  • Khớp vai: Là một khớp trượt, được hình thành từ đầu dưới của xương đòn và mỏm cùng vai của xương bả vai, giúp cánh tay di chuyển về phía trước và phía sau.

Dây chằng và gân
Khớp vai được cố định bởi các dây chằng và gân. Dây chằng là những dải mô chắc chắn nối các xương lại với nhau, trong khi gân là những dải mô nối cơ với xương. Các dây chằng chính ở vai bao gồm:

  • Dây chằng ổ chảo trên;
  • Dây chằng ổ chảo dưới;
  • Dây chằng ngang;
  • Dây chằng coracohumeral;
  • Dây chằng ròng rọc.

Các gân chính ở vai bao gồm:

  • Gân cơ chóp xoay;
  • Gân cơ nhị đầu;
  • Gân cơ tam đầu;
  • Gân cơ dưới vai.

Khớp vai được cung cấp máu bởi động mạch dưới đòn và động mạch cánh tay, trong khi các dây thần kinh đến vai bao gồm dây thần kinh musculocutaneous, dây thần kinh thượng vị và dây thần kinh nách.

Vòng bít quay
Vòng bít quay là một nhóm gồm bốn cơ và gân bao quanh khớp vai, gắn vào đỉnh xương cánh tay và mỏm cùng vai của xương bả vai. Các cơ này hoạt động cùng nhau để giúp xoay và giữ ổn định cho cánh tay trong ổ chảo.

Vòng bít quay đóng vai trò quan trọng trong hoạt động bình thường của vai. Chấn thương vòng bít quay thường gặp ở những người chơi thể thao hoặc những người sử dụng vai quá mức, gây đau, yếu và giảm phạm vi cử động. Phương pháp điều trị có thể bao gồm nghỉ ngơi, chườm đá, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật.

Sụn khớp
Sụn khớp là một mô mềm, trơn bao phủ các đầu xương trong khớp, giúp giảm ma sát và cho phép xương di chuyển dễ dàng. Sụn khớp ở vai có độ dày khoảng 2mm, được cấu tạo từ các sợi collagen và proteoglycan. Do không có nguồn cung cấp máu trực tiếp, sụn nhận dưỡng chất từ dịch khớp synovial xung quanh, dịch này cũng giúp bôi trơn và loại bỏ chất thải.

Sụn khớp có thể bị tổn thương do chấn thương, sử dụng quá mức hoặc quá trình lão hóa. Viêm khớp là một tình trạng có thể gây tổn thương sụn theo thời gian, gây đau, sưng và cứng khớp.

Viên nang vai
Viên nang vai là một túi chứa đầy dịch, nằm ở phần trước của khớp vai, giúp bôi trơn và giảm ma sát giữa các cấu trúc trong khớp. Được lót bởi màng hoạt dịch, viên nang này tạo ra dịch khớp, nuôi dưỡng sụn và duy trì hoạt động suôn sẻ của khớp vai. Bao quanh viên nang là bao xơ, giúp giữ cho nó ở đúng vị trí và cung cấp sự ổn định cho khớp. Tuy nhiên, viên nang vai có thể bị viêm do sử dụng quá mức, chấn thương, hoặc nhiễm trùng.

Cơ bắp vai
Có khoảng tám cơ bám vào xương cánh tay và xương đòn, giúp bảo vệ và ổn định khớp vai. Dưới đây là một số cơ quan trọng nhất:

  • Cơ Delta: Là cơ lớn nhất ở vai, gồm ba phần: trước, bên và sau. Cơ delta chịu trách nhiệm cho các cử động như nâng cánh tay ra ngoài, xoay và duỗi.
  • Cơ Supraspinatus: Nằm ở phần trên vai, cơ này giúp xoay cánh tay ra ngoài.
  • Cơ hạ gai: Đặt ở mặt sau của vai, cơ này có chức năng xoay cánh tay vào trong.
  • Cơ Teres minor: Cũng nằm ở mặt sau vai, cơ này phối hợp với cơ dưới gai để xoay cánh tay vào trong.
  • Cơ dưới vai: Nằm ở mặt trước vai, chịu trách nhiệm xoay cánh tay ra ngoài và đưa cánh tay ra trước.
  • Cơ nhị đầu: Nằm ở mặt trước cánh tay, cơ này có vai trò gập khuỷu tay.
  • Cơ tam đầu: Nằm ở mặt sau cánh tay, cơ này giúp duỗi khuỷu tay.
  • Cơ ngực: Đặt ở mặt trước ngực, cơ này có nhiệm vụ kéo cánh tay vào trong và xoay ra ngoài.
Khớp Vai 1
Khớp Vai 1

Bệnh lý thường gặp liên quan đến khớp vai
Dưới đây là một số bệnh lý thường gặp ở khớp vai:

  • Viêm khớp vai: Đây là tình trạng viêm phổ biến ở khớp vai, có thể do thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, hoặc chấn thương. Các triệu chứng bao gồm đau, cứng và giảm phạm vi chuyển động.
  • Tendonitis: Viêm gân là tình trạng viêm các dải mô nối cơ với xương, thường do sử dụng quá mức, chấn thương hoặc lão hóa. Triệu chứng gồm đau, sưng và yếu.
  • Rách chóp xoay: Đây là dạng rách xảy ra ở vòng bít quay, nhóm cơ giúp xoay cánh tay. Nguyên nhân có thể là do sử dụng quá mức, chấn thương hoặc lão hóa. Các triệu chứng bao gồm đau, yếu và giảm phạm vi chuyển động.
  • Viêm bao hoạt dịch: Tình trạng viêm ở túi dịch giảm ma sát trong khớp, có thể gây ra do sử dụng quá mức, chấn thương hoặc nhiễm trùng. Triệu chứng gồm đau, sưng và hạn chế phạm vi chuyển động.
  • Thoái hóa khớp vai: Là tình trạng sụn khớp vai bị mòn theo thời gian, thường do lão hóa, sử dụng quá mức, hoặc chấn thương. Triệu chứng bao gồm đau, cứng và giảm phạm vi chuyển động.

Nếu bạn gặp những triệu chứng này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Chẩn đoán và điều trị bệnh ở khớp vai
Việc chẩn đoán và điều trị bệnh ở khớp vai cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa.

  • Chẩn đoán: Các phương pháp chẩn đoán bao gồm khám lâm sàng, chụp X-quang, MRI, và CT. Những phương pháp này giúp bác sĩ xác định tình trạng bệnh lý và mức độ tổn thương.

Khớp Vai 2
Khớp Vai 2
  • Treatment:

    • Thuốc giảm đau: Giúp giảm triệu chứng đau nhức, tuy nhiên, cần sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.
    • Tiêm Corticosteroid: Giảm viêm và đau trong các trường hợp viêm khớp hoặc thoái hóa khớp, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện.
    • Vật lý trị liệu: An toàn và hiệu quả trong việc cải thiện phạm vi chuyển động và sức mạnh cho khớp vai.
    • Phẫu thuật khớp vai: Có thể cần thiết trong các trường hợp nghiêm trọng, chẳng hạn như rách gân, thoái hóa khớp nặng.
    • Phẫu thuật nội soi: Là phương pháp ít xâm lấn, cho phép phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật mở.
Khớp Vai 3
Khớp Vai 3

Để đảm bảo sức khỏe tốt cho khớp vai, hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Tránh tự ý điều trị mà không có sự chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

Xem thêm các kiến thức khác

0 0 votes
Rate Articles
Subscribe
Notify of
guest

0 Feedback
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments