Rối loạn khớp thái dương là gì? Nguyên nhân và cách điều trị rối loạn khớp thái dương

PGS.TS.BS Võ Thành Toàn
Rối Loạn Khớp Thái Dương 1

Rối loạn khớp thái dương hàm (Temporomandibular Joint Disorders) là tình trạng ảnh hưởng đến khớp hàm và các cơ, dây chằng liên quan. Nguyên nhân có thể bao gồm chấn thương, khớp cắn sai lệch, arthritis hoặc quá trình lão hóa. Các triệu chứng thường gặp là đau ở hàm, đầu, tai và vùng mặt.

Tìm hiểu về rối loạn khớp thái dương hàm

Rối loạn khớp thái dương hàm là gì?
Rối loạn này xảy ra khi các cơ và dây chằng quanh khớp hàm bị viêm hoặc kích ứng. Tình trạng có thể kéo dài trong thời gian ngắn hoặc lâu dài, và mức độ đau từ nhẹ đến nghiêm trọng.

Rối Loạn Khớp Thái Dương 2
Rối Loạn Khớp Thái Dương 2

Triệu chứng của rối loạn khớp thái dương hàm

Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau hàm
  • Đau đầu
  • Đau tai
  • Đau ở cổ hoặc vai
  • Khó khăn khi mở miệng
  • Hàm bị “khóa” khi mở hoặc ngậm
  • Âm thanh lách cách khi di chuyển hàm
  • Khó nhai
  • Ù tai
  • Răng không khớp đúng vị trí
  • Sưng một bên mặt
  • Đau răng

Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào như trên, nên đến bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp hạn chế các biến chứng và cải thiện nhanh chóng sức khỏe.

Nguyên nhân gây rối loạn khớp thái dương hàm

Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Nghiến răng
  • Trật đĩa đệm
  • Viêm khớp thái dương hàm
  • Căng thẳng
  • Chấn thương
  • Khớp cắn sai lệch

Những ai có nguy cơ mắc rối loạn khớp thái dương hàm?

Tình trạng này thường xuất hiện ở người từ 20 đến 40 tuổi và phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới.

Rối Loạn Khớp Thái Dương
Rối Loạn Khớp Thái Dương

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc rối loạn khớp thái dương

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Há miệng quá rộng, như khi ngáp hoặc ăn
  • Nghiến răng và lệch hàm

Chẩn đoán và điều trị rối loạn khớp thái dương hàm

Phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Quan sát chuyển động khi mở và đóng miệng
  • Ấn vào vùng mặt và hàm để xác định vùng bị đau
  • Cảm nhận khớp khi mở và đóng hàm
  • Take a shot X-ray, CBCT hoặc MRI để đánh giá cấu trúc khớp và xác định tổn thương.

Những phương pháp này giúp xác định tình trạng viêm, vị trí đĩa đệm và mức độ tổn thương để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Phương pháp điều trị rối loạn khớp thái dương bao gồm từ các biện pháp tự chăm sóc đơn giản đến điều trị bảo tồn, và chỉ phẫu thuật khi cần thiết. Các bác sĩ thường khuyên bắt đầu với các phương pháp không xâm lấn, sau đó mới xem xét phẫu thuật.

Biện pháp không phẫu thuật

  • Apply hot or cold: Đắp túi đá lên khu vực đau trong 10 phút, sau đó thực hiện các bài tập kéo giãn nhẹ nhàng theo hướng dẫn của bác sĩ và chườm khăn ấm lên vùng đau trong 5 phút. Thực hiện vài lần mỗi ngày để giảm đau.

  • Sử dụng thuốc: Các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen hoặc naproxen có thể giảm đau và sưng. Thuốc giãn cơ giúp thư giãn các cơ hàm căng thẳng, trong khi thuốc chống lo âu hoặc liều thấp của thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm căng thẳng và kiểm soát cơn đau. Những loại thuốc này cần có đơn của bác sĩ.

  • Nẹp hoặc dụng cụ bảo vệ răng: Các miếng bảo vệ miệng giúp điều chỉnh khớp cắn và giảm áp lực lên hàm, đồng thời bảo vệ răng khi nghiến răng vào ban đêm.

  • Điều trị nha khoa: Bao gồm thay thế răng mất hoặc sử dụng mão, cầu răng hoặc niềng răng để cân bằng lại khớp cắn.

  • Các biện pháp khác:

    • Kích thích dây thần kinh bằng điện (TENS): Dùng dòng điện nhẹ để giảm đau.
    • Supersonic: Giúp giảm đau và cải thiện chuyển động của khớp.
    • Tiêm thuốc giảm đau hoặc Botox: Giảm đau và viêm bằng cách giảm khối lượng cơ.

Surgery

Phẫu thuật được xem xét khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả và bệnh vẫn diễn tiến nặng. Có ba loại phẫu thuật chính:

  • Chọc dò khớp: Giảm viêm và điều trị khi hàm bị “khóa”.

  • Arthroscopy: Thực hiện qua các vết mổ nhỏ, giúp loại bỏ mô viêm và điều chỉnh đĩa đệm. Đây là phương pháp ít xâm lấn hơn phẫu thuật mở, thời gian hồi phục nhanh và ít biến chứng.

  • Phẫu thuật mở khớp: Được thực hiện khi các phương pháp khác không hiệu quả. Tuy có thời gian hồi phục lâu hơn và nguy cơ cao hơn, nhưng là giải pháp tốt nhất trong các trường hợp nghiêm trọng như mài mòn xương hoặc có khối u.

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa

  • Thói quen sinh hoạt: Thực hiện theo chỉ định của bác sĩ, giữ tinh thần thoải mái, giảm căng thẳng.

  • Chế độ dinh dưỡng: Ăn thực phẩm mềm như sữa chua, khoai tây nghiền, súp, cá, và tránh thức ăn cứng hoặc dai như cà rốt sống, kẹo cao su.

Rối Loạn Khớp Thái Dương 2
Rối Loạn Khớp Thái Dương 2

Phòng ngừa

  • Hạn chế nghiến răng and đeo bảo vệ miệng khi tham gia thể thao để bảo vệ khớp thái dương.

Xem thêm các kiến thức khác

0 0 votes
Rate Articles
Subscribe
Notify of
guest

0 Feedback
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments