Thoái hóa khớp gối có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, khiến họ phải chịu đựng đau đớn và gặp khó khăn trong việc vận động. Trong những năm gần đây, phương pháp tiêm huyết tương giàu tiểu cầu đã trở thành một giải pháp hiệu quả và an toàn.
Huyết tương giàu tiểu cầu là gì?
Huyết tương là phần lỏng của máu, chứa nhiều loại tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Trong đó, tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và chứa nhiều yếu tố tăng trưởng khác nhau, giúp làm lành vết thương.
Huyết tương giàu tiểu cầu, còn gọi là Platelet Rich Plasma (PRP), được biết đến với các thuật ngữ khác như gel tiểu cầu tự thân, huyết tương giàu yếu tố tăng trưởng hoặc huyết tương cô đặc tiểu cầu. Điều đáng chú ý là huyết tương này có nồng độ tiểu cầu cao hơn so với mức bình thường, thường tăng từ 2 đến 8 lần. Huyết tương này được tách riêng từ máu của bệnh nhân để sử dụng trong các quá trình điều trị.
Cơ chế hoạt động của huyết tương giàu tiểu cầu (PRP – Platelet Rich Plasma) là tận dụng các hệ thống tự nhiên trong cơ thể để kích thích quá trình làm lành các mô tổn thương như khớp, gân, dây chằng và cơ. PRP tăng tốc quá trình phục hồi bằng cách tạo điều kiện cho các giai đoạn quan trọng như điều hòa hóa học, tăng sinh, biệt hóa và hình thành mạch máu mới.
Phương pháp này không chỉ giúp giảm đau và giảm viêm mà còn có khả năng tái tạo sụn và tế bào cơ thể. Trong điều trị thoái hóa knee joint, PRP được tiêm trực tiếp vào khớp để kích thích quá trình tái tạo tế bào, mạch máu, sụn và xương. Các protein được giải phóng từ tiểu cầu khi bị vỡ có tác dụng ngăn chặn sự phân tách sụn và xương, giảm viêm nhiễm và ngăn chặn sự hủy hoại của osteoarthritis, từ đó giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
Đặc biệt, việc sử dụng máu của chính bệnh nhân để sản xuất PRP mang lại nhiều lợi ích, bao gồm giảm nguy cơ phản ứng miễn dịch hoặc phản ứng chéo và giảm chi phí so với việc sử dụng nguồn tài nguyên từ bên ngoài.
Tuy nhiên, việc tiêm PRP không phù hợp cho mọi người, đặc biệt là những người có các vấn đề sức khỏe nhất định như rối loạn tiểu cầu, giảm tiểu cầu nặng, nhiễm khuẩn tại vị trí tiêm, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, người vừa sử dụng corticoid hoặc NSAIDs, hoặc bệnh nhân mắc bệnh ung thư. Trước khi thực hiện liệu pháp này, quan trọng nhất là phải thảo luận kỹ với bác sĩ về tình trạng sức khỏe cụ thể của mình và tuân thủ các chỉ định cụ thể.