Xương chẩm là gì?

PGS.TS.BS Võ Thành Toàn
Xương Chẩm

Xương chẩm là một trong tám xương chính cấu thành hộp sọ người. Khi vùng này bị chấn thương, có thể xảy ra rách mạch máu, chảy máu trong não, hoặc rò rỉ dịch não tủy, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng cho não. Hãy cùng khám phá chi tiết về xương chẩm qua bài viết dưới đây.

Xương chẩm là thành phần quan trọng của hộp sọ, đóng vai trò bảo vệ tiểu não và các thùy chẩm của đại não. Nó kết nối với cột sống qua lỗ lớn để tủy sống có thể đi qua. Xương chẩm bao gồm ba phần chính: phần bên, phần nền và trai chẩm.

Xương chẩm là gì?

Xương chẩm (occipital bone) là một trong tám xương chính của hộp sọ, nằm ở phía sau đầu và bảo vệ thùy chẩm của đại não. Nó có cấu trúc nằm ở mặt dưới của hộp sọ, gần cột sống và đường khâu xương đệm, tạo thành phần sau của hộp sọ. Xương chẩm bao gồm phần bên, phần nền và trai chẩm, có chức năng quan trọng trong việc bảo vệ hệ thần kinh trung ương.

Xương Chẩm
Xương Chẩm

Xương chẩm còn hỗ trợ cấu trúc của hộp sọ, tạo điểm bám cho các cơ cổ và cơ lưng, giúp kiểm soát và ổn định phần đầu. Với cấu trúc phức tạp và vị trí quan trọng, xương chẩm là phần không thể thiếu trong hệ thống bảo vệ và hỗ trợ của cơ thể.

Vấn đề liên quan đến xương chẩm

Hai tình trạng thường gặp liên quan đến xương chẩm là xương chẩm nhô cao ở trẻ sơ sinh và vỡ xương chẩm. Hãy tìm hiểu chi tiết về các vấn đề này.

Xương chẩm nhô cao ở trẻ sơ sinh

Mặc dù không phải hiện tượng hiếm gặp, xương chẩm nhô cao ở trẻ sơ sinh vẫn có thể là dấu hiệu khiến các bậc phụ huynh lo lắng. Hiện tượng này có thể xảy ra ở cả trẻ sơ sinh và người lớn. Nếu trẻ không có triệu chứng bất thường khác, phụ huynh có thể yên tâm. Đôi khi, phần đầu nhô cao là thóp của trẻ, một phần mềm linh động chưa đóng hoàn toàn, chứa dịch để giảm chấn động. Thóp sẽ phát triển và trở nên cứng cáp khi não bộ và kích thước đầu của trẻ hoàn thiện.

Xương Chẩm 1
Xương Chẩm 1

Tuy nhiên, xương chẩm nhô cao cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe như dính khớp sọ, dị tật sọ, hoặc tăng áp lực nội sọ. Phụ huynh cần theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ và đưa trẻ đi khám nếu có dấu hiệu bất thường để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân dẫn đến xương chẩm nhô cao ở trẻ sơ sinh:

  • Tật đầu méo do tư thế: Tư thế nằm không đúng của trẻ hoặc thai đôi, thai ba có thể khiến đầu bị chèn ép, dẫn đến xương chẩm nhô cao. Tình trạng này thường không cần phẫu thuật và có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi tư thế nằm của bé.
  • Hội chứng apert: Đây là dị tật hiếm gặp gây dính xương sọ, bàn tay và bàn chân. Các dấu hiệu bao gồm xương chẩm lồi, hộp sọ và trán cao, xương hàm trên kém phát triển, ngón tay và chân dính, thị lực kém và tăng tiết mồ hôi.
  • Hội chứng crouzon: Rối loạn di truyền này có triệu chứng tương tự hội chứng apert, cùng với nguy cơ mất thính giác, vòm miệng hình chữ V, tắc nghẽn đường thở và viêm giác mạc. Phẫu thuật hộp sọ thường được thực hiện khi trẻ từ 4 đến 6 tháng tuổi.
  • Rối loạn sản sụn: Rối loạn này ảnh hưởng đến sự phát triển của các phần xương chẩm giữa các khớp, làm cho xương chẩm trở nên ngắn và nhỏ hơn bình thường, gây dị tật xương chẩm.

Xương Chẩm và Chấn Thương Vỡ Xương Chẩm

Khái Niệm và Phân Loại

Vỡ xương chẩm là tình trạng xương bị nứt, gãy hoặc tổn thương. Tùy thuộc vào mức độ và vị trí của lực tác động, có thể chia thành hai loại:

  • Vỡ xương kín: Xương không bị lộ ra ngoài và không làm rách da.
  • Vỡ xương hở: Xương bị lộ ra ngoài và làm rách da.
Xương Chẩm 2
Xương Chẩm 2

Nguyên Nhân Gây Chấn Thương

Chấn thương vỡ xương chẩm thường xảy ra khi có lực mạnh tác động vào phần sau của gáy. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Té ngã hoặc va đập đầu xuống đất.
  • Bị vật rơi trúng đầu.
  • Chấn thương vùng đầu do tai nạn xe hơi hoặc các tai nạn khác.

Dấu Hiệu và Triệu Chứng

Các triệu chứng thường gặp của vỡ xương chẩm bao gồm:

  • Chảy máu từ vết thương, tai, mũi, hoặc quanh mắt.
  • Vết bầm tím ở mắt hoặc sau tai.
  • Đồng tử không phản ứng với ánh sáng hoặc không đều.
  • Co giật.
  • Đau đầu, mất cân bằng.
  • Buồn nôn, nôn, buồn ngủ.
  • Nói lắp, mất ý thức.
  • Cứng cổ, rối loạn thị giác.
  • Khó chịu, bứt rứt.

Triệu Chứng Cần Cấp Cứu Ngay

Các dấu hiệu cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức:

  • Dịch chảy ra từ mũi hoặc tai.
  • Có vật lạ nhô ra từ hộp sọ.
  • Chảy máu không ngừng từ vết thương, tai hoặc mũi.
  • Sưng mặt, bầm tím nghiêm trọng.
  • Khó thở hoặc vấn đề về lưu thông máu.
  • Nhiều chấn thương, bất tỉnh, hoặc co giật.

Cách Xử Lý Khi Gặp Chấn Thương

Nếu gặp phải chấn thương vỡ xương chẩm, cần thực hiện các bước sau:

  1. Gọi cấp cứu: Đừng chần chừ gọi ngay dịch vụ cấp cứu.
  2. Không di chuyển bệnh nhân: Trừ khi cần thiết, tránh làm tình trạng nặng thêm.
  3. Cầm máu: Dùng băng vô trùng, vải hoặc quần áo sạch để cầm máu.
  4. Cố định khu vực tổn thương: Không di chuyển hoặc điều chỉnh xương gãy. Sử dụng nẹp để giữ cố định.
  5. Điều trị sốc: Nếu bệnh nhân bất tỉnh hoặc thở nhanh, đặt họ nằm xuống, nâng cao chân.

Phương Pháp Điều Trị

Phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe, tuổi tác, và mức độ nghiêm trọng:

  • Điều trị không phẫu thuật: Dành cho các trường hợp gãy xương kín, nhẹ. Xương thường tự lành với nghỉ ngơi và thuốc giảm đau.
  • Điều trị phẫu thuật: Áp dụng cho các trường hợp gãy xương hở, nghiêm trọng. Phẫu thuật cần thiết để loại bỏ mảnh xương vỡ và xử lý các vấn đề như rò dịch não tủy.
Xương Chẩm 3
Xương Chẩm 3

Lưu Ý Hậu Điều Trị

Để giúp xương chẩm hồi phục, hãy chú ý:

  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh căng thẳng và mệt mỏi.
  • Nằm nghỉ ngơi với đầu nâng cao sau điều trị.
  • Tránh xì mũi, hắt hơi, ngoáy cổ, lắc đầu.
  • Không mang vác nặng hoặc làm việc nặng ở vùng đầu.
  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng như canxi, sắt, kẽm, vitamin D và K.
  • Tránh hút thuốc, uống nước ngọt có ga, cà phê, bia rượu.
Xương Chẩm 4
Xương Chẩm 4

Vỡ xương chẩm là tình trạng nghiêm trọng và cần được điều trị kịp thời. Tuân thủ các chỉ dẫn y tế sẽ giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và giảm nguy cơ biến chứng.

Xem thêm các kiến thức khác

0 0 votes
Rate Articles
Subscribe
Notify of
guest

0 Feedback
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments