Hệ thống cơ và vai trò của cơ đối với cơ thể người

PGS.TS.BS Võ Thành Toàn
Hệ Thống Cơ 2

Hầu hết mọi người thường cho rằng cơ thể chỉ có một loại cơ với chức năng hỗ trợ các cử động. Tuy nhiên, thực tế phức tạp hơn khi cơ thể có nhiều nhóm cơ, mỗi nhóm đảm nhận vai trò riêng. Để hiểu rõ hơn về hệ thống cơ và chức năng của chúng đối với cơ thể, mời bạn tham khảo bài viết sau.

Hệ thống cơ của cơ thể người

Cơ thể được cấu tạo từ nhiều loại cơ khác nhau, chia thành ba nhóm chính với số lượng không đồng đều. Việc xác định chính xác tổng số lượng cơ là rất khó, vì cơ thể có hàng tỷ sợi cơ. Ba nhóm cơ chính bao gồm:

Cơ xương (cơ vân)
Có khoảng 700 cơ xương, chiếm 40-50% trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, sau tuổi 40, khối lượng cơ xương bắt đầu suy giảm.

Cơ xương xuất hiện ở nhiều khu vực như: đầu cổ (cơ gò má, cơ mắt, cơ lưỡi, cơ cắn…), thân mình (cơ sống lưng, cơ liên sườn, cơ hoành…), sàn chậu, tay (cơ delta, cơ nhị đầu, cơ tam đầu…), và chân (cơ chày trước, cơ tứ đầu, cơ bắp chân…).

Hệ Thống Cơ 3
Hệ Thống Cơ 3

Cơ trơn
Có hàng tỷ tế bào cơ trơn kết nối và xuất hiện ở các hệ cơ quan như hô hấp, tiêu hoá, tim mạch, tiết niệu và sinh sản. Tế bào cơ trơn có dạng tròn ở trung tâm và thuôn dài về hai đầu, không có vân như cơ xương.

Cơ tim
Là loại cơ chỉ có ở tim, với khả năng tái sinh hạn chế. Vì thế, khi cơ tim bị tổn thương, cơ thể sẽ chịu ảnh hưởng lớn.

Hệ thống cơ là một mạng lưới phức tạp, chiếm khoảng 40% trọng lượng cơ thể. Trong đó, cơ tim hoạt động không ngừng để bơm 5 lít máu mỗi phút, còn cơ mông lớn là cơ lớn nhất giúp giữ tư thế đứng thẳng. Cơ nhỏ nhất nằm ở tai.

Theo thống kê, cơ cắn là cơ mạnh nhất theo trọng lượng, giúp tạo lực cắn mạnh tới 55 pounds với răng cửa và 200 pounds với răng hàm.

Vai trò của các nhóm cơ

Mỗi nhóm cơ đảm nhiệm những vai trò riêng đối với cơ thể:

Cơ xương
Cơ xương liên kết với xương qua gân để tạo nên hệ vận động. Được cấu tạo từ hai loại protein myosin và actin, cơ xương có hàng ngàn sợi nhỏ kết nối thành các bó cơ. Các sợi này sắp xếp theo dạng sọc, giúp dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi, và do đó được gọi là cơ vân.

Hệ Thống Cơ 2
Hệ Thống Cơ 2

Đây là nhóm cơ duy nhất mà chúng ta có thể kiểm soát. Cơ xương giúp điều phối cử động, duy trì tư thế, bảo vệ và cố định khớp. Nó còn cung cấp acid amin khi cơ thể cần năng lượng, và giữ ấm cơ thể.

  • Cơ xương vùng đầu, cổ: Kiểm soát biểu cảm và cử động đầu cổ. Ví dụ, cơ gò má nâng khóe miệng khi cười, cơ cắn hỗ trợ nhai, và cơ ức đòn chũm giúp xoay đầu.
  • Cơ xương vùng thân mình: Các cơ ở vùng bụng và thân giúp hỗ trợ chuyển động cột sống, như uốn cong và vặn mình. Cơ liên sườn và cơ hoành giúp hô hấp, còn cơ sàn chậu hỗ trợ tiểu tiện và đại tiện.
  • Cơ xương chi trên: Tham gia vào cử động vai, tay và cổ tay. Ví dụ, cơ delta giúp nâng tay, cơ nhị đầu giúp gập cẳng tay, và cơ tam đầu giúp duỗi tay.
  • Cơ xương chi dưới: Đảm nhận cử động chân và bàn chân. Ví dụ, cơ tứ đầu duỗi thẳng chân, cơ chày trước nâng bàn chân, và cơ bắp chân giúp duy trì tư thế khi di chuyển.

Cơ trơn

Cơ trơn xuất hiện ở nhiều vị trí trong cơ thể và đảm nhận những chức năng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của chúng:

  • Hệ tiêu hóa: Cơ trơn giúp đẩy thức ăn qua đường tiêu hóa, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
  • Hệ hô hấp: Cơ trơn điều chỉnh đường thở bằng cách co lại hoặc giãn ra, giúp điều chỉnh lượng khí vào và ra khỏi cơ thể. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ phổi giãn nở trong quá trình hít thở.
  • Hệ mạch máu: Cơ trơn trong các tĩnh mạch và động mạch hỗ trợ sự lưu thông của dòng máu và điều chỉnh huyết áp.
  • Hệ thận – niệu: Cơ trơn điều chỉnh dòng nước tiểu từ bàng quang ra ngoài, giúp đào thải chất độc và cân bằng điện giải cho cơ thể.
  • Hệ sinh sản: Cơ trơn ở nữ giới giúp co bóp tử cung và đẩy thai nhi ra ngoài, trong khi ở nam giới, cơ trơn hỗ trợ đẩy tinh trùng ra ngoài.

Cơ tim

Cơ tim là nhóm cơ hoạt động theo sự kiểm soát của hệ thần kinh tự trị, tức là con người không thể điều khiển chúng theo ý muốn. Chức năng chính của cơ tim là co bóp để bơm máu khắp cơ thể. Hoạt động này được điều khiển bởi các tín hiệu điện từ tế bào tạo nhịp tim.

Hệ Thống Cơ 1
Hệ Thống Cơ 1

Các tín hiệu này được phát ra và truyền đến tế bào cơ tim, kích thích chúng co bóp nhịp nhàng để tạo thành nhịp tim, đồng thời bơm máu nuôi cơ thể. Tín hiệu điện được truyền đi liên tục như một làn sóng từ phần trên đến phần dưới của tim nhờ sự liên kết chặt chẽ giữa các tế bào cơ tim.

Biện pháp bảo vệ sức khỏe của hệ thống cơ

Để cơ thể hoạt động nhịp nhàng, các cơ cần được duy trì khỏe mạnh. Mỗi người cần chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe cho hệ thống cơ, bao gồm:

  • Tập thể dục đều đặn: Vận động hàng ngày giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện khả năng chịu đựng của cơ tim và toàn bộ cơ thể.
  • Chế độ ăn uống hợp lý: Đảm bảo chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất, hạn chế thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa, đồ chiên xào và giảm muối để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Tránh sử dụng chất kích thích: Hạn chế thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích có hại cho sức khỏe và hệ cơ.
  • Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý: Theo dõi chỉ số BMI để điều chỉnh cân nặng, tránh tình trạng thừa cân hoặc béo phì, gây áp lực lên hệ cơ và các cơ quan khác.
  • Chế độ nghỉ ngơi hợp lý: Cần có thời gian nghỉ ngơi sau khi vận động để cơ bắp phục hồi và tái tạo tế bào.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề và có kế hoạch điều trị kịp thời.
Hệ Thống Cơ
Hệ Thống Cơ

Cơ bắp tham gia vào nhiều hoạt động như điều hòa nhịp tim, nhịp thở, hỗ trợ tiêu hóa, bài tiết, sinh sản, và cho phép di chuyển dễ dàng. Các vấn đề về cơ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hoạt động này. Một số bệnh như loạn dưỡng cơ, đa xơ cứng, Parkinson, hoặc đau cơ xơ hóa có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của hệ thống cơ bắp.

Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về hệ thống cơ và vai trò của chúng đối với cơ thể. Hy vọng mọi người sẽ thực hiện những biện pháp luyện tập và chế độ ăn uống khoa học để giữ cho hệ cơ bắp luôn khỏe mạnh.

Xem thêm các kiến thức khác

0 0 votes
Rate Articles
Subscribe
Notify of
guest

0 Feedback
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments