Đo loãng xương là gì? Khi nào cần đo loãng xương?

PGS.TS.BS Võ Thành Toàn
Đo Loãng Xương

Đo loãng xương là một phương pháp phổ biến trong chẩn đoán bệnh loãng xương. Ngoài ra, trong một số trường hợp cụ thể, bác sĩ cũng có thể chỉ định thực hiện đo loãng xương để đánh giá tình trạng xương của bệnh nhân.

Phương pháp đo loãng xương là gì?

Loãng xương là một bệnh lý thường gặp ở người trung niên và người cao tuổi, còn được gọi là bệnh giòn xương hoặc xốp xương. Bệnh này khiến mật độ xương giảm, làm xương mỏng dần, trở nên giòn và dễ gãy hơn. Những người bị loãng xương chỉ cần gặp chấn thương nhẹ cũng có thể dẫn đến gãy hoặc nứt xương. Một trong những phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất cho bệnh này là đo loãng xương.

Đo Loãng Xương
Đo Loãng Xương

Đo loãng xương, hay còn gọi là đo mật độ xương, được thực hiện bằng cách sử dụng tia X hoặc công nghệ hấp thụ tia X với năng lượng kép (phương pháp DEXA hoặc DXA) và chụp CT để xác định mật độ xương, hàm lượng canxi, và các khoáng chất khác trong xương. Các khu vực phổ biến thường được đo là cột sống, xương hông, hoặc xương cánh tay, vì đây là những vùng dễ bị loãng xương nhất.

Nhờ vào kỹ thuật đo loãng xương, bạn có thể xác định được liệu mình có bị loãng xương hay không. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp dự đoán nguy cơ bị loãng xương trong tương lai.

Vì sao cần phải đo loãng xương?

Mục đích chính của việc đo loãng xương là phát hiện sớm các vấn đề về xương như loãng xương, xương mỏng, xương yếu, mất xương,… để từ đó có phương án điều trị và phòng ngừa biến chứng kịp thời.

Biến chứng của bệnh loãng xương thường khá nghiêm trọng, đặc biệt là ở người lớn tuổi, do đó việc đo loãng xương là rất cần thiết để phát hiện và can thiệp sớm. Ngoài việc chẩn đoán loãng xương, đo loãng xương còn hỗ trợ trong các vấn đề sau:

– Xác định và chẩn đoán nguy cơ loãng xương khi có tình trạng nứt hoặc gãy xương.
– Dự đoán nguy cơ loãng xương trong tương lai.
– Xác định tỷ lệ mất xương.
– Đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị các vấn đề về xương.

Khi nào nên đo loãng xương?

Không phải mọi trường hợp chấn thương hoặc gãy xương đều cần phải đo loãng xương. Dưới đây là các nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị loãng xương và cần thực hiện đo loãng xương theo chỉ định của bác sĩ:

– Phụ nữ sau mãn kinh không dùng các sản phẩm bổ sung estrogen.
– Người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ trên 65 tuổi và nam giới trên 70 tuổi.
– Người hút thuốc lá thường xuyên.
– Người có tiền sử gia đình bị gãy xương hông.
– Người sử dụng thuốc nhóm steroid trong thời gian dài hoặc một số loại thuốc khác cản trở quá trình tái tạo xương, gây nguy cơ loãng xương cao.
– Người mắc các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, tiểu đường tuýp 1, bệnh về gan hoặc thận, cường giáp, và cường cận giáp.
– Người nghiện rượu hoặc uống rượu thường xuyên.
– Người có chỉ số BMI thấp (chỉ số khối cơ thể).
– Phụ nữ từng điều trị thay thế hormone trên 10 năm.
– Nam giới từ 50 – 69 tuổi có tình trạng tăng glucocorticoid, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, giảm năng tuyến sinh dục nam, hoặc mắc bệnh suy thận.

Đo Loãng Xương 2
Đo Loãng Xương 2

Ngoài ra, đo loãng xương cũng được chỉ định trong các trường hợp sau:

– Suy giảm chiều cao: Bất kỳ đối tượng nào, không phân biệt độ tuổi hay giới tính, nếu thấy chiều cao giảm sút trong thời gian ngắn, nên đo loãng xương để tìm ra nguyên nhân.
– Gãy xương: Người bị gãy xương do chấn thương, té ngã, tai nạn,… cũng nên đo loãng xương để xác định mật độ xương và tìm hiểu nguyên nhân khiến xương dễ gãy.
– Người cần thực hiện thủ thuật cấy ghép: Những người này thường phải dùng thuốc chống thải ghép, làm tăng nguy cơ loãng xương.
– Suy giảm hormone estrogen tự nhiên ở nữ giới do điều trị ung thư, mãn kinh,…
– Nam giới đang điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

Quy trình thực hiện đo loãng xương

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình đo loãng xương, dưới đây là các bước cơ bản:

Bước 1: Chuẩn bị trước khi thực hiện đo loãng xương
– Chuẩn bị trước khi đo: Bệnh nhân không cần chuẩn bị quá nhiều, nhưng bác sĩ có thể yêu cầu dừng bổ sung canxi từ 24 – 48 giờ trước khi đo để đảm bảo kết quả chính xác nhất.
– Trang phục: Cần mặc trang phục thoải mái, không có phụ kiện kim loại như cúc áo, trang sức, khóa kéo,…

Bước 2: Tiến hành đo loãng xương
– Hướng dẫn từ bác sĩ: Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn chi tiết về các bước cần thực hiện.
– Vị trí đo: Bệnh nhân nằm trên giường đệm để chuẩn bị cho quá trình đo.
– Máy đo: Máy đo loãng xương sẽ được di chuyển đến gần vị trí giường đệm.
– Thời gian đo: Quá trình đo thường kéo dài từ 20 – 30 phút.
– Hoàn thành: Sau khi kết thúc, bệnh nhân chờ để nhận kết quả đo.

Bước 3: Sau khi thực hiện đo loãng xương
– Nhận kết quả: Bác sĩ sẽ hẹn thời gian để bệnh nhân đến nhận kết quả. Thời gian nhận kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào loại máy và công nghệ được sử dụng.

Đo Loãng Xương 1
Đo Loãng Xương 1

Bước 4: Đọc kết quả đo loãng xương
– Kết quả đo: Bệnh nhân sẽ nhận kết quả và gặp bác sĩ để phân tích.
– Chỉ số cần chú ý: Hai chỉ số quan trọng trong kết quả là điểm T và điểm Z. Bác sĩ sẽ dựa vào hai chỉ số này để đánh giá mật độ xương và các vấn đề liên quan đến xương của bệnh nhân.

Xem thêm các kiến thức khác

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
The best
Mới nhất Go to got a lot of the best
Nội tuyến phản hồi
Xem tất cả các bình luận