Mật độ xương bao nhiêu là bị loãng xương?

PGS.TS.BS Võ Thành Toàn
Loãng Xương

Loãng xương là một vấn đề cần quan tâm đối với những người ở độ tuổi trung niên. Bệnh này có thể dẫn đến tình trạng gãy xương hoặc tăng nguy cơ loãng xương. Để xác định loãng xương, phương pháp đo mật độ xương thường được sử dụng. Vậy mật độ xương bao nhiêu thì bị coi là loãng xương?

Ở độ tuổi trung niên, mật độ xương bắt đầu giảm dần, dẫn đến tình trạng loãng xương. Các kỹ thuật đo mật độ xương ngày càng phát triển, cho phép đo toàn thân hoặc từng vùng cụ thể. Vậy mật độ xương như thế nào thì được xem là loãng xương? Cùng tìm hiểu câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Loãng xương là gì?

Loãng xương là tình trạng xương mất dần mật độ khoáng, dẫn đến giảm cấu trúc xương, khiến xương trở nên mỏng, yếu và dễ gãy. Gãy xương do loãng xương là tình trạng phổ biến ở người lớn tuổi, và sau khi phẫu thuật gãy xương, xương thường khó có khả năng lành lại.

Loãng Xương
Loãng Xương

Khi tuổi tác tăng lên, quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn quá trình tạo xương. Tuy nhiên, quá trình này diễn ra âm thầm, khiến người bệnh khó phát hiện ở giai đoạn sớm.

Mật độ xương là gì?

Mật độ xương (bone mineral density) là chỉ số đo lường lượng mô khoáng trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích. Mật độ xương được biểu thị bằng đơn vị g/cm² hoặc g/cm³.

Kết quả đo mật độ xương thường được biểu thị bằng T-score và Z-score:

– T-score: So sánh mật độ xương của người bệnh với chỉ số chuẩn của người trẻ tuổi. Chỉ số chuẩn này được đo từ mật độ xương của người trưởng thành, cùng giới tính và cùng chủng tộc.
– Z-score: So sánh mật độ xương của người bệnh với chỉ số của một người cùng tuổi, cùng giới tính, cùng chiều cao và cân nặng, cùng chủng tộc. Chỉ số Z-score có thể được sử dụng để chẩn đoán loãng xương thứ phát.

Loãng Xương 1
Loãng Xương 1

Đo mật độ xương là tiêu chuẩn để xác định loãng xương và dự đoán khả năng gãy xương trong tương lai. Loãng xương có thể dẫn đến xẹp lún cột sống và gãy xương dài. Nhờ đo mật độ xương, chúng ta có thể kịp thời ngăn chặn các biến chứng xấu có thể xảy ra.

Loãng xương là một vấn đề cần quan tâm đối với những người ở độ tuổi trung niên. Bệnh này có thể dẫn đến tình trạng gãy xương hoặc tăng nguy cơ loãng xương. Để xác định loãng xương, phương pháp đo mật độ xương thường được sử dụng. Vậy mật độ xương bao nhiêu thì bị coi là loãng xương?

Ở độ tuổi trung niên, mật độ xương bắt đầu giảm dần, dẫn đến tình trạng loãng xương. Các kỹ thuật đo mật độ xương ngày càng phát triển, cho phép đo toàn thân hoặc từng vùng cụ thể. Vậy mật độ xương như thế nào thì được xem là loãng xương? Cùng tìm hiểu câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Loãng xương là gì?

Loãng xương là tình trạng xương mất dần mật độ khoáng, dẫn đến giảm cấu trúc xương, khiến xương trở nên mỏng, yếu và dễ gãy. Gãy xương do loãng xương là tình trạng phổ biến ở người lớn tuổi, và sau khi phẫu thuật gãy xương, xương thường khó có khả năng lành lại.

Khi tuổi tác tăng lên, quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn quá trình tạo xương. Tuy nhiên, quá trình này diễn ra âm thầm, khiến người bệnh khó phát hiện ở giai đoạn sớm.

Mật độ xương là gì?

Mật độ xương (bone mineral density) là chỉ số đo lường lượng mô khoáng trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích. Mật độ xương được biểu thị bằng đơn vị g/cm² hoặc g/cm³.

Kết quả đo mật độ xương thường được biểu thị bằng T-score và Z-score:

– T-score: So sánh mật độ xương của người bệnh với chỉ số chuẩn của người trẻ tuổi. Chỉ số chuẩn này được đo từ mật độ xương của người trưởng thành, cùng giới tính và cùng chủng tộc.
– Z-score: So sánh mật độ xương của người bệnh với chỉ số của một người cùng tuổi, cùng giới tính, cùng chiều cao và cân nặng, cùng chủng tộc. Chỉ số Z-score có thể được sử dụng để chẩn đoán loãng xương thứ phát.

Đo mật độ xương là tiêu chuẩn để xác định loãng xương và dự đoán khả năng gãy xương trong tương lai. Loãng xương có thể dẫn đến xẹp lún cột sống và gãy xương dài. Nhờ đo mật độ xương, chúng ta có thể kịp thời ngăn chặn các biến chứng xấu có thể xảy ra.

Mật độ xương bao nhiêu là bị loãng xương?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), giá trị của hai chỉ số T-score và Z-score được sử dụng để chẩn đoán loãng xương thông qua phương pháp DEXA như sau:

Chỉ số T-score:

– T-score > -1: Mật độ xương bình thường.
– T-score từ -1 đến -2.5: Thiếu xương.
– T-score ≤ -2.5: Loãng xương. Nếu có kèm gãy xương hoặc tiền sử gãy xương thì loãng xương nặng.

Chỉ số Z-score:

– Z-score = 0: Mật độ xương bằng giá trị trung bình của người cùng nhóm.
– Z-score > 0: Mật độ xương cao hơn giá trị trung bình của người cùng nhóm.
– Z-score < 0: Mật độ xương thấp hơn giá trị trung bình của người cùng nhóm.
– Z-score < -2.0: Cần tìm nguyên nhân thứ phát gây mất xương.
– Z-score < -2.5: Loãng xương.

Vậy, mật độ xương như thế nào thì bị xem là loãng xương? Theo các kết quả trên, người bệnh sẽ được chẩn đoán loãng xương nếu chỉ số T-score ≤ -2.5 và chỉ số Z-score < -2.5.

Việc đo mật độ xương được khuyến cáo cho các nhóm đối tượng sau:

– Phụ nữ sau mãn kinh không bổ sung estrogen;
– Phụ nữ trên 65 tuổi và nam giới trên 70 tuổi;
– Người sử dụng corticoid kéo dài;
– Phụ nữ có tiền sử sử dụng liệu pháp hormone thay thế kéo dài trên 10 năm;
– Người đã gãy xương hoặc có tiền sử gãy xương không do chấn thương nặng;
– Người đang mắc một số bệnh như: viêm khớp dạng thấp, đái tháo đường, bệnh lý tuyến giáp.

Loãng Xương
Loãng Xương

Mật độ xương bao nhiêu là bị loãng xương?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), giá trị của hai chỉ số T-score và Z-score được sử dụng để chẩn đoán loãng xương thông qua phương pháp DEXA như sau:

Chỉ số T-score:

– T-score > -1: Mật độ xương bình thường.
– T-score từ -1 đến -2.5: Thiếu xương.
– T-score ≤ -2.5: Loãng xương. Nếu có kèm gãy xương hoặc tiền sử gãy xương thì loãng xương nặng.

Chỉ số Z-score:

– Z-score = 0: Mật độ xương bằng giá trị trung bình của người cùng nhóm.
– Z-score > 0: Mật độ xương cao hơn giá trị trung bình của người cùng nhóm.
– Z-score < 0: Mật độ xương thấp hơn giá trị trung bình của người cùng nhóm.
– Z-score < -2.0: Cần tìm nguyên nhân thứ phát gây mất xương.
– Z-score < -2.5: Loãng xương.

Vậy, mật độ xương như thế nào thì bị xem là loãng xương? Theo các kết quả trên, người bệnh sẽ được chẩn đoán loãng xương nếu chỉ số T-score ≤ -2.5 và chỉ số Z-score < -2.5.

Việc đo mật độ xương được khuyến cáo cho các nhóm đối tượng sau:

– Phụ nữ sau mãn kinh không bổ sung estrogen;
– Phụ nữ trên 65 tuổi và nam giới trên 70 tuổi;
– Người sử dụng corticoid kéo dài;
– Phụ nữ có tiền sử sử dụng liệu pháp hormone thay thế kéo dài trên 10 năm;
– Người đã gãy xương hoặc có tiền sử gãy xương không do chấn thương nặng;
– Người đang mắc một số bệnh như: viêm khớp dạng thấp, đái tháo đường, bệnh lý tuyến giáp.

Các biện pháp điều trị và hỗ trợ điều trị bệnh loãng xương

Để biết mật độ xương bao nhiêu là bị loãng xương, bác sĩ sẽ đánh giá dựa trên các chỉ số T-score và Z-score. Từ đó, bác sĩ sẽ xác định liệu bạn có bị loãng xương hay không và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị bằng thuốc:

Bác sĩ sẽ kê đơn một số loại thuốc có tác dụng ngăn quá trình hủy xương. Thuốc đường uống bao gồm: nhóm bisphosphonate, chất điều hòa chọn lọc thụ thể estrogen, và strontium ranelate. Các thuốc đường tiêm truyền bao gồm: bisphosphonate dạng tiêm, calcitonin, thuốc ức chế hoạt hóa thụ thể của yếu tố nhân kappa-B, hormone tuyến cận giáp và các chất tương tự.

Lưu ý khi sử dụng thuốc:

Phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ. Sử dụng thuốc đúng cách không chỉ đem lại hiệu quả cao mà còn tránh được các tác dụng phụ không mong muốn. Mục tiêu của điều trị loãng xương là ngăn ngừa gãy xương, bảo vệ khối xương hiện tại và giảm đau cho người bệnh. Tuân thủ điều trị là rất cần thiết vì quá trình điều trị loãng xương thường kéo dài từ 3 đến 5 năm.

Biện pháp hỗ trợ tại nhà:

– Chế độ ăn uống: Thiết lập chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, đảm bảo cung cấp đủ canxi, vitamin và khoáng chất, đặc biệt là canxi và vitamin D.
– Bổ sung vitamin D: Nếu cần thiết, có thể bổ sung vitamin D thông qua việc tắm nắng.
– Tránh sử dụng thuốc không theo chỉ định: Không tự ý sử dụng các loại thuốc giảm đau, giảm viêm có chứa corticoid vì corticoid có thể làm trầm trọng thêm bệnh loãng xương.
– Tránh các chất kích thích: Không sử dụng rượu bia, thuốc lá để tránh gây hại đến xương.
– Tập thể dục: Nếu có thể, nên tập thể dục nhẹ nhàng để tăng dẻo dai và sức bền cho cơ thể.
– Phòng tránh té ngã: Người thân và gia đình nên có biện pháp phòng tránh té ngã cho người bệnh, như sàn nhà khô ráo, sạch sẽ, lắp thêm tay vịn trong nhà tắm, đảm bảo nhà cửa luôn thoáng mát, đủ ánh sáng và hỗ trợ di chuyển khi cần thiết.
– Tái khám định kỳ: Để kịp thời phát hiện các bất thường khác.
– Kiểm soát bệnh lý kèm theo: Kiểm soát tốt các bệnh lý mắc kèm như đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.
– Hỏi ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hay thực phẩm chức năng nào, vì tương tác thuốc và tác dụng không mong muốn có thể làm tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn.

Loãng Xương 2
Loãng Xương 2

Các biện pháp điều trị và hỗ trợ điều trị bệnh loãng xương

Để biết mật độ xương bao nhiêu là bị loãng xương, bác sĩ sẽ đánh giá dựa trên các chỉ số T-score và Z-score. Từ đó, bác sĩ sẽ xác định liệu bạn có bị loãng xương hay không và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị bằng thuốc:

Bác sĩ sẽ kê đơn một số loại thuốc có tác dụng ngăn quá trình hủy xương. Thuốc đường uống bao gồm: nhóm bisphosphonate, chất điều hòa chọn lọc thụ thể estrogen, và strontium ranelate. Các thuốc đường tiêm truyền bao gồm: bisphosphonate dạng tiêm, calcitonin, thuốc ức chế hoạt hóa thụ thể của yếu tố nhân kappa-B, hormone tuyến cận giáp và các chất tương tự.

Lưu ý khi sử dụng thuốc:

Phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ. Sử dụng thuốc đúng cách không chỉ đem lại hiệu quả cao mà còn tránh được các tác dụng phụ không mong muốn. Mục tiêu của điều trị loãng xương là ngăn ngừa gãy xương, bảo vệ khối xương hiện tại và giảm đau cho người bệnh. Tuân thủ điều trị là rất cần thiết vì quá trình điều trị loãng xương thường kéo dài từ 3 đến 5 năm.

Biện pháp hỗ trợ tại nhà:

– Chế độ ăn uống: Thiết lập chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, đảm bảo cung cấp đủ canxi, vitamin và khoáng chất, đặc biệt là canxi và vitamin D.
– Bổ sung vitamin D: Nếu cần thiết, có thể bổ sung vitamin D thông qua việc tắm nắng.
– Tránh sử dụng thuốc không theo chỉ định: Không tự ý sử dụng các loại thuốc giảm đau, giảm viêm có chứa corticoid vì corticoid có thể làm trầm trọng thêm bệnh loãng xương.
– Tránh các chất kích thích: Không sử dụng rượu bia, thuốc lá để tránh gây hại đến xương.
– Tập thể dục: Nếu có thể, nên tập thể dục nhẹ nhàng để tăng dẻo dai và sức bền cho cơ thể.
– Phòng tránh té ngã: Người thân và gia đình nên có biện pháp phòng tránh té ngã cho người bệnh, như sàn nhà khô ráo, sạch sẽ, lắp thêm tay vịn trong nhà tắm, đảm bảo nhà cửa luôn thoáng mát, đủ ánh sáng và hỗ trợ di chuyển khi cần thiết.
– Tái khám định kỳ: Để kịp thời phát hiện các bất thường khác.
– Kiểm soát bệnh lý kèm theo: Kiểm soát tốt các bệnh lý mắc kèm như đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.
– Hỏi ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hay thực phẩm chức năng nào, vì tương tác thuốc và tác dụng không mong muốn có thể làm tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn.

Xem thêm các kiến thức khác

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
The best
Mới nhất Go to got a lot of the best
Nội tuyến phản hồi
Xem tất cả các bình luận