Đo lượng khoáng chất trong xương là một yếu tố quan trọng để đánh giá sức khỏe xương (khối lượng xương), đặc biệt là trong việc chẩn đoán và theo dõi loãng xương. Phương pháp đo này thường bao gồm việc sử dụng kỹ thuật quét DEXA hoặc x-ray để đo mật độ xương và đánh giá tình trạng xương.
Khối lượng xương, hay còn được gọi là bone mass, đại diện cho tổng lượng khoáng chất trong cấu trúc xương, đặc biệt là canxi và phốt pho. Nó là một chỉ số quan trọng để đo lường khả năng chịu lực và độ bền của xương.
Khối lượng xương có thể được mô tả như là tổng lượng khoáng chất, chủ yếu là canxi và phospho, có trong một phần xương cụ thể. Đây là một yếu tố quan trọng để đánh giá loãng xương, đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị và dự đoán nguy cơ gãy xương. Mặc dù yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến khối lượng xương, nhưng nó cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường bên ngoài.
Tuy nhiên, cần nhớ rằng chỉ số khối lượng xương không thể hoàn toàn phản ánh sức mạnh của xương. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như kích thước và hình dạng của xương, cũng như sức mạnh của cơ bắp. Người có chiều cao lớn hơn có thể có khối lượng xương cao hơn, nhưng điều này không đảm bảo rằng họ có xương mạnh mẽ hơn người có chiều cao thấp hơn. Điều quan trọng là duy trì hoạt động thể chất để tăng cường sức mạnh của xương và tránh suy giảm khối lượng xương do thiếu hoạt động.
Khi nào cần đo khối lượng xương?
Loãng xương là một vấn đề thường không được nhận biết sớm. Khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện, thường là khi mất mát mật độ xương đã đạt trên 30%, gây ra các vấn đề như cong vẹo cột sống, đau lưng, giảm chiều cao, biến dạng xương, gãy xương và hạn chế vận động. Để phát hiện loãng xương sớm hơn, việc đo khối lượng xương theo các hướng dẫn tuổi tác có thể hữu ích:
– Nữ giới: Đo mật độ xương từ 40 – 45 tuổi.
– Nam giới: Đo mật độ xương từ 50 – 60 tuổi.
Ngoài ra, những nhóm người sau đây cũng nên xem xét đo khối lượng xương sớm nếu có một trong các điều kiện sau:
– Phụ nữ tiền mãn kinh và sau mãn kinh có nguy cơ loãng xương cao.
– Phụ nữ sau mãn kinh có tiền sử gãy xương.
– Phụ nữ muốn điều trị loãng xương.
– Những người sử dụng liệu pháp thay thế hormone trong thời gian dài.
– Những người sử dụng corticoid lâu dài.
– Những người tiêu thụ rượu, bia hoặc các chất kích thích thường xuyên.
– Những người thiếu hoạt động thể chất hoặc phải nghỉ việc hoạt động lâu do công việc hoặc bệnh tình.
Có nhiều phương pháp để đo khối lượng xương, nhưng phương pháp phổ biến nhất là phương pháp quét DEXA (Dual-Energy X-ray Absorptiometry – hấp thụ tia X năng lượng kép). Phương pháp này cho phép bác sĩ đo lường nồng độ canxi và các khoáng chất khác trong xương, thường tập trung ở các vùng như xương gót chân, hông, cột sống, tay và cổ tay.
Quá trình đo khối lượng xương bằng phương pháp DEXA diễn ra như sau:
– Bệnh nhân nằm ngửa trên một bàn đặt. Thông thường, họ sẽ được yêu cầu duỗi thẳng cả hai chân hoặc đặt một chân lên một bệ đỡ.
– Máy quét di chuyển từ từ qua vùng cột sống và hông dưới, đồng thời máy tạo photon (một thiết bị quét khác) chạy ở phần dưới cơ thể. Hình ảnh từ cả hai máy sẽ kết hợp và được gửi đến máy tính để phân tích.
– Trong quá trình đo mật độ xương, bệnh nhân cần giữ yên lặng và đôi khi cần nín thở trong vài giây (nếu bác sĩ yêu cầu).
Ngoài ra, có cả phương pháp quét DEXA ngoại vi (p-DEXA) để đo khối lượng xương ở các vùng như ngón tay, bàn tay, cẳng tay hoặc bàn chân.
Ngoài việc sử dụng kỹ thuật DEXA, phương pháp đo mật độ xương bằng tia X (DXA) cũng được áp dụng. Bác sĩ sử dụng tia X năng lượng kép để đánh giá tình trạng mất khoáng xương. Phương pháp này thường được áp dụng để theo dõi tiến triển của mất xương và chủ yếu tập trung vào các vùng xương trong cột sống và cổ xương đùi.
Các chỉ số khối lượng xương đánh giá sức khỏe xương trong cơ thể. Sau khi thực hiện xét nghiệm đo khối lượng xương, bác sĩ sẽ thông báo kết quả cho bạn dưới dạng các chỉ số T (T-score). Chuyên gia cho biết rằng chỉ số T có khả năng so sánh mật độ xương của bạn với mức độ tiêu chuẩn của những người ở độ tuổi 30. Mức độ chỉ số T càng thấp, nguy cơ mắc các vấn đề về xương của bạn càng tăng:
– Chỉ số T từ -1 đến +1: Mật độ xương ở mức bình thường.
– Chỉ số T từ -1 đến -2,5: Mật độ xương thấp, nhưng chưa đạt mức mắc bệnh loãng xương. Sức khỏe xương có thể được cải thiện thông qua thay đổi chế độ ăn uống và duy trì các thói quen lành mạnh.
– Chỉ số T từ -2.5 trở xuống: Mật độ xương thấp quá mức cho phép, là dấu hiệu cảnh báo về tình trạng loãng xương. Khi chỉ số T càng thấp, mức độ loãng xương của bạn càng nghiêm trọng. Trong trường hợp này, việc sử dụng thuốc để làm chậm quá trình loãng xương là cần thiết.
Ngoài chỉ số T, kết quả đo mật độ xương cũng bao gồm chỉ số Z (Z-score). Chỉ số Z giúp bạn so sánh khối lượng xương của mình với mức độ tiêu chuẩn của những người cùng độ tuổi. Hai chỉ số T và Z này cùng giúp dự đoán nguy cơ gãy xương do loãng xương vì chúng có thể thay thế cho nhau.